Có 2 kết quả:
公共財產 gōng gòng cái chǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ • 公共财产 gōng gòng cái chǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ
gōng gòng cái chǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
public property
Bình luận 0
gōng gòng cái chǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
public property
Bình luận 0