Có 2 kết quả:

公共財產 gōng gòng cái chǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ公共财产 gōng gòng cái chǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

public property

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

public property

Bình luận 0